1
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN147#&Phím bằng nhựa
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
900000 PCE
|
2
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN026#&Con lăn nhựa
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
148000 PCE
|
3
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN026#&Con lăn nhựa
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
164000 PCE
|
4
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN058#&Miếng cao su
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
5
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN058#&Miếng cao su
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
6
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN167#&Thanh lăn nhôm
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10080 PCE
|
7
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN167#&Thanh lăn nhôm
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4320 PCE
|
8
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN054#&Kính thủy tinh
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 PCE
|
9
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN054#&Kính thủy tinh
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
10
|
050422ONEYSZPC68734600
|
BIVN016#&Bộ phận giữ bằng kim loại
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt Nam
|
BROTHER INTERNATIONAL (HK) LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
151200 PCE
|