|
1
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, 4SH,1". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
40 MTR
|
|
2
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, 4SH,3/4". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
40 MTR
|
|
3
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2AT,1/2". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
2000 MTR
|
|
4
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2AT,3/8". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
10000 MTR
|
|
5
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2AT,5/16". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
2000 MTR
|
|
6
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R2AT,1/4". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
2000 MTR
|
|
7
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 1/2". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1000 MTR
|
|
8
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 3/8". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
10000 MTR
|
|
9
|
260619GLXM19060132
|
Ống thủy lực bằng cao su lưu hóa, SAE100 R1AT, 5/16". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Liên á Đông á
|
BONYEA INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
1000 MTR
|