|
1
|
120419AP1904HY039
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE GOLDINGS LIMITED
|
2019-04-18
|
CHINA
|
1673.1 YRD
|
|
2
|
040918AP1808HY101
|
NVL00474#&Vải lót 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE GOLDINGS LIMITED
|
2018-09-10
|
CHINA
|
386.2 YRD
|
|
3
|
090518JWFEM18050105
|
NVL00474#&Vải lót 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE GOLDINGS LIMITED
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
14653.2 YRD
|
|
4
|
090518JWFEM18050105
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE GOLDINGS LIMITED
|
2018-05-22
|
HONG KONG
|
6831.7 YRD
|
|
5
|
090518AP1805HY039
|
NVL00463#&Vải lông nhân tạo
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Tng
|
BIGGER TEXTILE GOLDINGS LIMITED
|
2018-05-19
|
HONG KONG
|
4697.8 YRD
|