|
1
|
401226395679756
|
LGP000188630-LF.#&Cuộn cảm cố định kiểu dây quấn công suất < 2.500 kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19764 PCE
|
|
2
|
401226395679756
|
LGP000167880-LF.#&Điện trở cố định công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
80000 PCE
|
|
3
|
401226395679756
|
LGP000167880-LF.#&Điện trở cố định công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
40000 PCE
|
|
4
|
8993848286
|
LGP000167880-LF.#&Điện trở cố định công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
5
|
8993850585
|
LGP000188630-LF.#&Cuộn cảm cố định kiểu dây quấn công suất < 2.500 kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
14256 PCE
|
|
6
|
4080913690
|
LGP000167880-LF.#&Điện trở cố định công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
30000 PCE
|
|
7
|
4842222125
|
LGP000188630-LF.#&Cuộn cảm cố định kiểu dây quấn công suất < 2.500 kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
9720 PCE
|
|
8
|
4842222125
|
LGP000167880-LF.#&Điện trở cố định công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
23000 PCE
|
|
9
|
2148189864
|
LGP000167880-LF.#&Điện trở cố định công suất <20W
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-09-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
|
10
|
2023002520
|
LGP000188630-LF.#&Cuộn cảm cố định kiểu dây quấn công suất < 2.500 kVA
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
BENGBU LONGTENG ELECTRONICS CO., LTD
|
2021-06-21
|
CHINA
|
19764 PCE
|