1
|
270119TSNCB19000596
|
Thép ống hình vuông, cán nguội, được hàn, không hợp kim, kích thước 10 x 10 x 0.6 x5600mm, Steel pipe. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
11850 KGM
|
2
|
270119TSNCB19000596
|
Thép ống hình vuông, cán nguội, được hàn, không hợp kim, kích thước 10 x 10 x 0.6 x5240mm, Steel pipe. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
13550 KGM
|
3
|
020719TXSV90350800
|
Thép ống hình tròn - Steel pipe, cán nguội, được hàn, không hợp kim,Theo tiêu chuẩn GB/T3524-2005. Dùng cho nồi hơi. Kích thước 6.0x1.0x3000 (mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
020719TXSV90350800
|
Thép ống hình vuông - Steel pipe, cán nguội, được hàn, không hợp kim,Theo tiêu chuẩn GB/T3524-2005. Kích thước 10x10x0.6x5600 (mm) ,đường chéo mặt cắt ngang = 14.14mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
11520 KGM
|
5
|
020719TXSV90350800
|
Thép ống hình vuông - Steel pipe, cán nguội, được hàn, không hợp kim,Theo tiêu chuẩn GB/T3524-2005. Kích thước 10x10x0.6x5240(mm),đường chéo mặt cắt ngang = 14.14mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
11940 KGM
|
6
|
020719TXSV90350800
|
Thép ống hình tròn - Steel pipe, cán nguội, được hàn, không hợp kim,Theo tiêu chuẩn GB/T3524-2005. Kích thước 6.0x1.0x3000 (mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
020719TXSV90350800
|
Thép ống hình vuông - Steel pipe, cán nguội, được hàn, không hợp kim,Theo tiêu chuẩn GB/T3524-2005. Kích thước 10x10x0.6x5600 (mm) ,đường chéo mặt cắt ngang = 14.14mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
11520 KGM
|
8
|
020719TXSV90350800
|
Thép ống hình vuông - Steel pipe, cán nguội, được hàn, không hợp kim,Theo tiêu chuẩn GB/T3524-2005. Kích thước 10x10x0.6x5240(mm),đường chéo mặt cắt ngang = 14.14mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
11940 KGM
|
9
|
020719TXSV90350800
|
Thép ống hình tròn - Steel pipe, cán nguội, được hàn, không hợp kim,Theo tiêu chuẩn GB/T3524-2005. Kích thước 6.0x1.0x3000 (mm), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
020719TXSV90350800
|
Thép ống hình vuông - Steel pipe, cán nguội, được hàn, không hợp kim,Theo tiêu chuẩn GB/T3524-2005. Kích thước 10x10x0.6x5600 (mm) ,đường chéo mặt cắt ngang = 14.14mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU TRườNG UY
|
BELIEF (SHANGHAI) IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
11520 KGM
|