|
1
|
280219SN19027XGGHAP08
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim, hàm lượng Bo>0.0008% chưa tráng phủ mạ sơn, SS400B, tiêu chuẩn : JIS G3101, mới 100%, KT:300mm x 85mm x 7.5mm x 12000mm, NSX: Qinhuangdao Guoyang Steel co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELFIF PTE .LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
81.36 TNE
|
|
2
|
280219SN19027XGGHAP08
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim, hàm lượng Bo>0.0008% chưa tráng phủ mạ sơn, SS400B, tiêu chuẩn : JIS G3101, mới 100%, KT:250mm x 76mm x 7mm x 12000mm, NSX: Qinhuangdao Guoyang Steel co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELFIF PTE .LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
79.94 TNE
|
|
3
|
280219SN19027XGGHAP08
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim, hàm lượng Bo>0.0008% chưa tráng phủ mạ sơn, SS400B, tiêu chuẩn : JIS G3101, mới 100%, KT:250mm x 76mm x 6mm x 12000mm, NSX: Qinhuangdao Guoyang Steel co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELFIF PTE .LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
77.11 TNE
|
|
4
|
280219SN19027XGGHAP08
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim, hàm lượng Bo>0.0008% chưa tráng phủ mạ sơn, SS400B, tiêu chuẩn : JIS G3101, mới 100%, KT:200mm x 73mm x 7mm x 12000mm, NSX: Qinhuangdao Guoyang Steel co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELFIF PTE .LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
50.95 TNE
|
|
5
|
280219SN19027XGGHAP08
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim, hàm lượng Bo>0.0008% chưa tráng phủ mạ sơn, SS400B, tiêu chuẩn : JIS G3101, mới 100%, KT:200mm x 76mm x 5.2mm x 12000mm, NSX: Qinhuangdao Guoyang Steel co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELFIF PTE .LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
79.19 TNE
|
|
6
|
280219SN19027XGGHAP08
|
Thép hình chữ U cán nóng hợp kim, hàm lượng Bo>0.0008% chưa tráng phủ mạ sơn, SS400B, tiêu chuẩn : JIS G3101, mới 100%, KT:180mm x 68mm x 6mm x 12000mm, NSX: Qinhuangdao Guoyang Steel co.,ltd
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Trường Thành
|
BELFIF PTE .LTD
|
2019-04-02
|
CHINA
|
31.31 TNE
|