|
1
|
5173591592
|
NS 30L 2TP#&NúT SắT 28L (2 THANH PHầN)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BDE HONG KONG LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1690 SET
|
|
2
|
5173591592
|
npd#&Nhãn phụ ( nhãn da)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BDE HONG KONG LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
1691 PCE
|
|
3
|
1201222022010319-01
|
TBUT-202057-28L#&Nút nhựa các loại
|
Công ty TNHH APPAREL FAR EASTERN (VIETNAM)
|
BDE HONG KONG LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
4
|
1201222022010319-01
|
8902085-28L#&Nút nhựa các loại
|
Công ty TNHH APPAREL FAR EASTERN (VIETNAM)
|
BDE HONG KONG LTD.
|
2022-01-24
|
CHINA
|
25339 PCE
|
|
5
|
6192798640
|
PL029#&Cúc đính nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
BDE HONG KONG LIMITED
|
2022-01-17
|
CHINA
|
33650 PCE
|
|
6
|
6192798640
|
PL029#&Cúc đính nhựa
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
BDE HONG KONG LIMITED
|
2022-01-17
|
CHINA
|
93800 PCE
|
|
7
|
9195585302
|
NUTNHUA#&Nút nhựa các loại
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BDE HONG KONG LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
13588 PCE
|
|
8
|
3678059431
|
npd#&Nhãn phụ ( nhãn da)
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BDE HONG KONG LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
1912 PCE
|
|
9
|
3073207454
|
npd#&Nhãn phụ ( nhãn da) kích thước 82.5x55mm
|
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Phong Phú
|
BDE HONG KONG LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3507 PCE
|
|
10
|
773090213649
|
TBUT-202058-20L#&Nút nhựa các loại
|
Công ty TNHH APPAREL FAR EASTERN (VIETNAM)
|
BDE HONG KONG LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|