1
|
7736 7170 6940
|
Dây titan dùng trong công nghiệp xi mạ - Gr4 Titanium Wire ASTM B863; kích thước: 2mmxL (dạng cuộn, 10kg/cuộn); không nhãn hiệu; Nhà sản xuất: Baoji Yunda; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
BAOJI YUNDA METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
20 KGM
|
2
|
7736 7170 6940
|
Dây titan dùng trong công nghiệp xi mạ - Gr7 Titanium Wire ASTM B863; kích thước: 2.4x1000mm; không nhãn hiệu; Nhà sản xuất: Baoji Yunda; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
BAOJI YUNDA METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2.5 KGM
|
3
|
7736 7170 6940
|
Dây titan dùng trong công nghiệp xi mạ - Gr4 Titanium Wire ASTM B863; kích thước: 2mmxL (dạng cuộn, 10kg/cuộn); không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
BAOJI YUNDA METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
7736 7170 6940
|
Dây titan dùng trong công nghiệp xi mạ - Gr7 Titanium Wire ASTM B863; kích thước: 2.4x1000mm; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
BAOJI YUNDA METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2.5 KGM
|
5
|
7736 7170 6940
|
Dây titan dùng trong công nghiệp xi mạ - Gr4 Titanium Wire ASTM B863; kích thước: 2mmxL; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
BAOJI YUNDA METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
20 PCE
|
6
|
7736 7170 6940
|
Dây titan dùng trong công nghiệp xi mạ - Gr7 Titanium Wire ASTM B863; kích thước: 2.4mmx1000; không nhãn hiệu; số CAS: 7440-32-6. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Vũ Tấn
|
BAOJI YUNDA METAL MATERIALS CO.,LTD
|
2021-05-17
|
CHINA
|
2.5 PCE
|