|
1
|
070920PNKSHA20090175
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 58g/m2, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU YNT I/E CO.,LTD)
|
2020-11-09
|
CHINA
|
7045 MTK
|
|
2
|
180920PNKSHA20090717
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 35g/m2, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU YNT I/E CO.,LTD)
|
2020-09-22
|
CHINA
|
1670.4 MTK
|
|
3
|
180920PNKSHA20090717
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 35g/m2, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU YNT I/E CO.,LTD)
|
2020-09-22
|
CHINA
|
1670.4 MTK
|
|
4
|
160820PNKSHA20080532
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 40g/m2, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU YNT I/E CO.,LTD)
|
2020-08-24
|
CHINA
|
7239.28 MTK
|
|
5
|
250720PNKSHA20070964
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58", trọng lượng 42g/m2, không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU YNT I/E CO.,LTD)
|
2020-07-30
|
CHINA
|
57784.95 MTK
|
|
6
|
090720PNKSHA20070304
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58", trọng lượng 55g/m2, không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU YNT I/E CO.,LTD)
|
2020-07-15
|
CHINA
|
24732.65 MTK
|
|
7
|
160520PNKSHA20050636
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 58", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU YNT I/E CO.,LTD)
|
2020-05-21
|
CHINA
|
38365.24 MTK
|