|
1
|
240122SHSHAHPH2201153
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 98g/m2, khổ 60", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU BAIOU INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD)
|
2022-08-02
|
CHINA
|
627.1 MTK
|
|
2
|
240122SHSHAHPH2201153
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 70g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU BAIOU INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD)
|
2022-08-02
|
CHINA
|
108.56 MTK
|
|
3
|
240122SHSHAHPH2201153
|
VA53#&Vải 89% nylon, 11% Polyurethane (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 140g/m2, khổ 54", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU BAIOU INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD)
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3910.57 MTK
|
|
4
|
070122SHSHAHPH2112271
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 98g/m2, khổ 60", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU BAIOU INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD)
|
2022-01-14
|
CHINA
|
2871.12 MTK
|
|
5
|
070122SHSHAHPH2112271
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, trọng lượng 70g/m2, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU BAIOU INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD)
|
2022-01-14
|
CHINA
|
463.35 MTK
|
|
6
|
070122SHSHAHPH2112271
|
VA53#&Vải 89% nylon, 11% Polyurethane (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, trọng lượng 140g/m2, khổ 54", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU BAIOU INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD)
|
2022-01-14
|
CHINA
|
15677.39 MTK
|
|
7
|
040720PNKSHA20070185
|
VA30#&Vải 100% Cotton ( vải dệt thoi khác từ bông đã nhuộm trọng lượng 400g/m2, khổ 54", không nhãn mác )
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: SUZHOU BAIOU INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD)
|
2020-09-07
|
CHINA
|
3217 MTK
|