|
1
|
050520SMSHHPG2005031
|
VA3#&Vải 100% Polyester (vải dệt thoi có tỷ trọng xơ staple polyester từ 85% trở lên, khổ 57", không nhãn mác)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: FASHION GROUP HYUNGJI CO.,LTD)
|
2020-12-05
|
CHINA
|
3117.34 MTK
|
|
2
|
230120SMSHHPG2001087
|
VAI122#&Vải 88% Nylon, 12% Spandex ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 56")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: FASHION GROUP HYUNGJI CO.,LTD)
|
2020-03-02
|
CHINA
|
12080.44 MTK
|
|
3
|
230120SMSHHPG2001087
|
VA145#&Vải 83%Nylon, 12%Cotton, 5%Spandex ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông dưới 85%, khổ 56")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: FASHION GROUP HYUNGJI CO.,LTD)
|
2020-03-02
|
CHINA
|
21882.2 MTK
|
|
4
|
021219SHALE1907413
|
VA143#&Vải 60%Nylon, 40%Polyester ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông dưới 85%, khổ 142cm)
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: FASHION GROUP HYUNGJI CO.,LTD)
|
2019-09-12
|
CHINA
|
11701.61 MTK
|
|
5
|
100119SHALE1900105
|
VA55#&Vải 100% Nylon ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 54")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: FASHION GROUP HYUNGJI CO.,LTD)
|
2019-01-15
|
CHINA
|
4870.82 MTK
|
|
6
|
100119SHALE1900105
|
VA55#&Vải 100% Nylon ( vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filamnent bằng ni lông từ 85% trở lên, khổ 54")
|
Công ty TNHH TBO VINA
|
AVEKOREA (NG: FASHION GROUP HYUNGJI CO.,LTD)
|
2019-01-15
|
CHINA
|
4870.82 MTK
|