1
|
1ZV50F130490300775
|
PL0001#&Túi nilon, đã in, dùng đóng gói sản phẩm,kích thước 300mmx600mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-27
|
CHINA
|
900 PCE
|
2
|
1ZV50F130490300775
|
PL0001#&Túi nilon, đã in, dùng đóng gói sản phẩm,kích thước 300mmx600mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-27
|
CHINA
|
1600 PCE
|
3
|
1ZV50F130490300775
|
PL0001#&Túi nilon, đã in, dùng đóng gói sản phẩm, kích thước 300mmx600mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-27
|
CHINA
|
2200 PCE
|
4
|
1ZV50F130490370762
|
HT0001#&Thẻ bài giấy, đã in, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1700 PCE
|
5
|
1ZV50F130490370762
|
HT0001#&Thẻ bài giấy, đã in, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-26
|
CHINA
|
2200 PCE
|
6
|
1ZV50F130490370762
|
HT0001#&Thẻ bài giấy, đã in, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-26
|
CHINA
|
900 PCE
|
7
|
1ZV50F130490370762
|
PP0001#&Giấy chống ẩm, dùng đóng gói sản phẩm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-26
|
CHINA
|
900 PCE
|
8
|
1ZV50F130490370762
|
LB0004#&Nhãn vải, đã in, mới 100%, nhãn cỡ
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1400 PCE
|
9
|
1ZV50F130490370762
|
LB0006#&Nhãn vải, đã in, mới 100%, nhãn PO
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
1ZV50F130490370762
|
LB0005#&Nhãn vải, đã in, mới 100%, nhãn hướng dẫn sử dụng
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT MAY KANATA
|
ARTCO GLOBAL GROUP LLC
|
2019-12-26
|
CHINA
|
1000 PCE
|