1
|
2211186395354310
|
SW1304130#&Khung thép bảo vệ linh kiện
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
92700 PCE
|
2
|
2211186395354310
|
SW1304131#&Khung thép bảo vệ
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
20160 PCE
|
3
|
2211186395354310
|
SW1304131#&Khung thép bảo vệ
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
33120 PCE
|
4
|
2211186395354310
|
SW5303004#&Khung thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
11200 PCE
|
5
|
2211186395354310
|
SW5303002#&Khung thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
10350 PCE
|
6
|
2211186395354310
|
SW5302114#&Khung thép
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
7
|
1711186395352400
|
SW1304131#&Khung thép bảo vệ
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-11-23
|
CHINA
|
20160 PCE
|
8
|
1711186395352400
|
SW1304131#&Khung thép bảo vệ
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-11-23
|
CHINA
|
33120 PCE
|
9
|
1711186395352400
|
SW1304130#&Khung thép bảo vệ linh kiện
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-11-23
|
CHINA
|
45900 PCE
|
10
|
811186395349828
|
SW1304130#&Khung thép bảo vệ linh kiện
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
AQ HOLMBERGS SUZHOU CO.,LTD
|
2018-11-17
|
CHINA
|
29700 PCE
|