|
1
|
250920AMIGL200387081A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH20070514, sx:05/2020, hsd: 05/2023, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd. (Mục 8 - GP 0679 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
170820AMIGL200324106A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH20070509, sx:05/2020, hsd: 05/2023, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd. (Mục 5 - GP 0553 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-08-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
3
|
090720AMIGL200260568A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH20070509, sx:05/2020, hsd: 05/2023, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd. (Mục 5 - GP 0465 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-07-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
4
|
260420AMIGL200134423A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH20070312, sx:03/2020, hsd: 03/2023, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd. (Mục 7 - GP 602 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
5
|
010320AMIGL200049599A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH20070101, sx:01/2020, hsd: 01/2023, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-03-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
6
|
290520AMIGL200191572A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH20070501, sx:05/2020, hsd: 05/2023, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd. (Mục 10 - GP 866 )
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-02-06
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
7
|
110120AMIGL200007738A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: THIAMPHENICOL EP9.0. BATCH NO: TPH19071205 (30/11/2019-29/11/2022). NSX: ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hang moi 100%. 25KG/1DRUM
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
8
|
110120AMIGL200007738A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: THIAMPHENICOL EP9.0. BATCH NO: TPH19071205 (30/11/2019-29/11/2022). NSX: ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hang moi 100%. 25KG/1DRUM
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
9
|
110120AMIGL200007738A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: THIAMPHENICOL EP9.0. BATCH NO: TPH19071205 (30/11/2019-29/11/2022). NSX: ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD. Hang moi 100%. 25KG/1DRUM
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC Và VậT Tư THú Y
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2020-01-30
|
CHINA
|
300 KGM
|
|
10
|
080120AMIGL200000333A
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y : THIAMPHENICOL. Lot: TPH19071206, sx:12/2019, hsd: 12/2022, nsx: Anhui liberty pharmaceutical co.,ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ANHUI LIBERTY PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
500 KGM
|