|
1
|
151220GOTA10092
|
5550-1017-1850#&Mạch điện tử tích hợp (mạch giám sát)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
2914 PCE
|
|
2
|
151220GOTA10092
|
3500-1014-0500#&Transistor tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W (Tranzito)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
3215 PCE
|
|
3
|
151220GOTA10092
|
3030-1007-1000#&Đi ốt
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
15000 PCE
|
|
4
|
151220GOTA10092
|
2025-1000-0R00#&Điện trở cố định, công suất dưới 20W
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
23350 PCE
|
|
5
|
151220GOTA10092
|
1025-1004-10N0#&Tụ điện bằng gốm, nhiều lớp (Tụ điện cố định)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
9500 PCE
|
|
6
|
151220GOTA10092
|
7550-1010-0025#&Đầu cắm dùng cho mạch in, dòng điện dưới 16A (điện áp dưới 1000V)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
3980 PCE
|
|
7
|
151220GOTA10092
|
5630-1002-5012#&Mạch điện tử tích hợp (cảm biến)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
2125 PCE
|
|
8
|
151220GOTA10092
|
4660-1001-0300#&Transistor tỷ lệ tiêu tán năng lượng trên 1W (Tranzito)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
5090 PCE
|
|
9
|
151220GOTA10092
|
4650-1036-1000#&Transistor tỷ lệ tiêu tán năng lượng trên 1W (Tranzito)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
5414 PCE
|
|
10
|
151220GOTA10092
|
3500-1011-0400#&Transistor tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W (Tranzito)
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
ALLIED MOTION STOCKHOLM AB
|
2021-04-03
|
CHINA
|
5912 PCE
|