1
|
290122A33CX04890-04
|
TE-MC-4X-SC-EYE-AI95#&Đồ gá bằng inox của đầu soi, bộ phận thay thế của máy kiểm tra cáp quang_SC eyes for Testing Insertion loss Machine Model JW3327 (metal tube-not ceramic tube),mới 100%
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
2
|
290122A33CX04890-04
|
TE-MC-4X-LC-EYE-AI95#&Đồ gá bằng inox của đầu soi, bộ phận thay thế của máy kiểm tra cáp quang_LC eyes for Testing Insertion loss Machine Model JW3327 (metal tube-not ceramic tube) mới 100%
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
3
|
290122A33CX04890-04
|
TE-PS-YH#&Kìm tướt dây cáp. Hàng mới 100% (Cable jacket stripping plier, YTH-5022)
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
290122A33CX04890-04
|
TE-PS-CI#&Kìm cắt dây (Cilia scissors), mới 100%
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
40 PCE
|
5
|
290122A33CX04890-04
|
TE-SB#&Lưỡi dao rọc giấy dùng trong sx cáp quang. Hàng mới 100% (Single blade, Eagle brand)
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
290122A33CX04890-03
|
M-1&2#&Số thự tự 1&2 bằng nhựaMarker EC1 number 2, yellow (for DX cable)
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
100 BAG
|
7
|
290122A33CX04890-03
|
M-1&2#&Số thự tự 1&2 bằng nhựaMarker EC1 number 1, yellow (for DX cable)
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
100 BAG
|
8
|
290122A33CX04890-03
|
M04#&Bao nylon_BELLCOMMS bag 260mmx190mm
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
21000 PCE
|
9
|
290122A33CX04890-03
|
M-1&2#&Số thự tự 1&2 bằng nhựaMarker EC1 number 2, yellow (for DX cable)
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
300 BAG
|
10
|
290122A33CX04890-03
|
CP-TFT-SC-14L-M#&Ống nhựa bọc đầu sợi cáp quangTaflon tube for SC flange, size 14L,100m/roll
|
Công Ty TNHH Viet Fiber
|
AFFIRMA LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
900 MTR
|