|
1
|
090120S/HT-120/VP01
|
EPL018AS1618#&Thép tấm, không hợp kim,cán nóng,dạng không cuộn,chưa tráng phủ mạ,không ngâm,không tẩy gỉ,dày 10mm dài 6096mm rộng 1524mm,TC:A36/S275JR.Mới 100%(4.375 tấn/6 pce)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL (PTE) LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
4.38 TNE
|
|
2
|
090120S/HT-120/VP01
|
EPL018AS1618#&Thép tấm, không hợp kim,cán nóng,dạng không cuộn,chưa tráng phủ mạ,không ngâm,không tẩy gỉ,dày 10mm dài 6096mm rộng 1524mm,TC:A36/S275JR.Mới 100%(1.459 tấn)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL (PTE) LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
4.38 TNE
|
|
3
|
090120S/HT-120/VP01
|
EPL018AS1618#&Thép tấm, không hợp kim,cán nóng,dạng không cuộn,chưa tráng phủ mạ,không ngâm,không tẩy gỉ,dày 10mm dài 6096mm rộng 1524mm,TC:A36/S275JR.Mới 100%(4.375 tấn/6 pce)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL (PTE) LTD
|
2020-01-16
|
CHINA
|
4.38 TNE
|
|
4
|
070819S/HT-1119/VP03
|
EPL018AS1618#&Thép tấm, không hợp kim,cán nóng,dạng không cuộn,chưa tráng phủ mạ,không ngâm,không tẩy gỉ,dày 10mm dài 6096mm rộng 1524mm,TC:A36.Mới 100%(8.751 MT/12pce)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL (PTE) LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
8.75 TNE
|
|
5
|
070819S/HT-1119/VP03
|
EPL018AS1618#&Thép tấm, không hợp kim,cán nóng,dạng không cuộn,chưa tráng phủ mạ,không ngâm,không tẩy gỉ,dày 10mm dài 6096mm rộng 1524mm,TC:A36/S275JR.Mới 100%(8.751 MT)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL (PTE) LTD
|
2019-12-08
|
CHINA
|
8.75 TNE
|
|
6
|
271018HCMLG40
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng, không cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng dài 25mm, dài 9.144m, rộng 2.438m. Material Specification S235JR, dùng trên giàn khai thác dầu khí. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL PTE LTD (ACTIVIA)
|
2018-11-17
|
SINGAPORE
|
34999 KGM
|
|
7
|
271018HCMLG40
|
Thép tấm không hợp kim, cán nóng, không cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng dày 20mm, dài 9.144m, rộng 2.438m. Material Specification S235JR, dùng trên giàn khai thác dầu khí. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DịCH Vụ Cơ KHí HàNG HảI PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL PTE LTD (ACTIVIA)
|
2018-11-17
|
SINGAPORE
|
27999 KGM
|
|
8
|
120118SHT8118HCM01
|
Thanh thép hình vuông(rỗng),không hợp kim,cán nóng,rộng 75mm,cao 75mm,dày 3mm,dài 11.9m,SHS S355J2H,hàng mới 100% #& 0.831
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Cơ Khí Hàng Hải PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL (PTE) LTD
|
2018-01-23
|
SINGAPORE
|
0.83 TNE
|
|
9
|
120118S/HT8-118/HCM01
|
Thanh thép hình vuông(rỗng),không hợp kim,cán nóng,rộng 75mm,cao 75mm,dày 3mm,dài 11.9m,SHS S355J2H,hàng mới 100% #& 0.831
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Cơ Khí Hàng Hải PTSC
|
ACTIVIA INTERNATIONAL (PTE) LTD
|
2018-01-23
|
SINGAPORE
|
0.83 TNE
|