|
1
|
HAN220104
|
Keo dán LOCTITE ABLESTIK 84-1LMISR4 (thành phần chính: Silver >= 99,9 % Ag as powder (>100nm<1mm ) classified for environment,epoxy resin ); 1UNA=1CON=10.8G. IDH# 1202477. HSX: Henkel.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK (SHANGHAI) LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
750 UNA
|
|
2
|
11293065136
|
Keo dán LOCTITE ABLESTIK 84-1LMISR4 (thành phần chính: Silver >= 99,9 % Ag as powder (>100nm<1mm ) classified for environment,epoxy resin ); 1UNA=1CON=10.8G. IDH# 1202477. HSX: Henkel.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK (SHANGHAI) LTD.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
800 UNA
|
|
3
|
HAN210927
|
Keo dán LOCTITE ABLESTIK ABP 2042AA ( thành phần chính: reaction product: bisphenol-A-(epichlorhydrin)) 1UNA = 1 CON=0.013 KG. HSX: Henkel. Hàng mới 100%. (CAS No: 25068-38-6)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK (SHANGHAI) LTD.
|
2021-09-30
|
CHINA
|
50 UNA
|
|
4
|
HAN210903
|
Keo kết dính LOCTITE ECCOBOND UF 3916 30CC,( thành phần chính: Silica, vitreous) 1UNA = 1 con=15g. HSX: Henkel. Hàng mới 100%. (CAS No: 60676-86-0)
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK (SHANGHAI) LTD.
|
2021-09-09
|
CHINA
|
30 UNA
|
|
5
|
COSHAN0702
|
Keo dán LOCTITE ABLESTIK 84-1LMISR4 (thành phần chính: Silver >= 99,9 % Ag as powder (>100nm<1mm ) classified for environment,epoxy resin ); 1UNA=1CON=10.8G. IDH# 1202477. HSX: Henkel.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK (SHANGHAI) LTD.
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1100 UNA
|
|
6
|
3240572591
|
Keo dán công nghiệp dạng lỏng LOCTITE ECCOBOND UF 3820 55CC,24 CONS ( tuýp)/1 box ,125g/tuýp.Nhãn hiệu: Henkel,(hàng bảo quản ở nhiệt độ -40 độ C)mới 100%
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK SHANGHAI LTD
|
2021-06-29
|
CHINA
|
1 UNK
|
|
7
|
COSHAN0610
|
Keo dán LOCTITE ABLESTIK 84-1LMISR4 (thành phần chính: Silver >= 99,9 % Ag as powder (>100nm<1mm ) classified for environment); 1UNA=1CON=10.8 G. IDH# 1202477, HSX: Henkel. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK (SHANGHAI) LTD.
|
2021-06-18
|
CHINA
|
500 UNA
|
|
8
|
6874914620
|
Keo dán LOCTITE ECCOBOND UF3916,nhãn hiệu:Henkel,quy cách đóng gói:15gram/tuýp,18 tuýp,hàng mẫu, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK SHANGHAI LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
18 UNA
|
|
9
|
COSHAN0223
|
Keo dán LOCTITE ABLESTIK ABP 2042 AA (thành phần chính: Aluminium oxide - non fibrous form3-Mercaptbutyric acid, neopentanetetrayl ester); 1UNA=1CON=0.014KG. IDH# 2625958. HSX: Henkel. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK (SHANGHAI) LTD.
|
2021-02-03
|
CHINA
|
65 UNA
|
|
10
|
COSHAN1217
|
Keo dán: LOCTITE ABLESTIK ABP 2040LV (Thành phần chính:reaction product: bisphenol-A-(epichlorhydrin)) 1UNA=1CON=0.0155KG. IDH# 2239188. HSX: Henkel. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HENKEL ADHESIVE TECHNOLOGIES VIệT NAM
|
ABLESTIK (SHANGHAI) LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
10 UNA
|