1
|
040221PIT0001436
|
HASV400850P0017#&Vòng dẫn hướng bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ABB ENTERPRISE SOFTWARE
|
2021-03-16
|
CHINA
|
337 PCE
|
2
|
040221PIT0001436
|
HASV400850P0015#&Vòng dẫn hướng bằng plastic(GR73L1610-T99)
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ABB ENTERPRISE SOFTWARE
|
2021-03-16
|
CHINA
|
67 PCE
|
3
|
040221PIT0001436
|
2GHV127620-0001#&Vỏ bao ngoài bằng nhôm, bảo vệ bộ phận dẫn điện của hệ thống đóng ngắt điện cao thế (thuộc trạm biến áp cao thế), kt: L=563 MM, D= 362 mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ABB ENTERPRISE SOFTWARE
|
2021-03-16
|
CHINA
|
41 PCE
|
4
|
040221PIT0001436
|
2GHV045277P0001#&Ống bảo vệ bằng thép , L =757 mm, D = 362 mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ABB ENTERPRISE SOFTWARE
|
2021-03-16
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
040221PIT0001436
|
2GHV045243P0001#&Chi tiết dẫn cố định tiếp xúc bằng nhôm, L= 455mm , D= 250mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ABB ENTERPRISE SOFTWARE
|
2021-03-16
|
CHINA
|
76 PCE
|
6
|
040221PIT0001436
|
9ABA460152P0160#&Vòng tiếp điểm xoắn băng hợp kim thép, đường kính ngoài 181mm,dày 12.7mm
|
CôNG TY TNHH ABB POWER GRIDS VIệT NAM, CHI NHáNH BắC NINH
|
ABB ENTERPRISE SOFTWARE
|
2021-03-16
|
CHINA
|
71 PCE
|