1
|
310322SZ2S02070577
|
Khuôn ép nhựa (gồm 1 khuôn trên và 2 khuôn dưới) (loại ép nén) chất liệu bằng thép, không hoạt động điện, model BL36-40 , không nhãn hiệu, sx 2021,(1 set = 3 cái), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
A.Y(HK) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
050122SZ2S02005733
|
Khuôn ép nhựa (gồm 1 khuôn trên và 2 khuôn dưới) (loại ép nén) chất liệu bằng thép, không hoạt động điện, model BL50-10, không nhãn hiệu, sx 2021, hàng mới 100%(1 set = 3 cái)
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
A.Y(HK) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
050122SZ2S02005733
|
Khuôn ép nhựa (gồm 1 khuôn trên và 2 khuôn dưới) (loại ép nén) chất liệu bằng thép, không hoạt động điện, model BL50-24 , không nhãn hiệu, sx 2021, hàng mới 100%(1 set = 3 cái)
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
A.Y(HK) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
020322SZ2S02046740
|
Khuôn ép nhựa (gồm 1 khuôn trên và 2 khuôn dưới) (loại ép nén) chất liệu bằng thép, không hoạt động điện, model BL50-24 , không nhãn hiệu, sx 2021,(1 set = 3 cái), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
A.Y(HK) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
310322SZ2S02070504
|
Khuôn ép nhựa (gồm 1 khuôn trên và 2 khuôn dưới) (loại ép nén) chất liệu bằng thép, không hoạt động điện, model BL50-24 , không nhãn hiệu, sx 2021,(1 set = 3 cái), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TECHTRONIC INDUSTRIES VIệT NAM MANUFACTURING
|
A.Y(HK) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
231221SZLEL21120357
|
402-1696-B#&Cần sắt dùng để sản xuất dụng cụ điện cầm tay (sử dụng trong ngành CN, điện tử) Iron Bar DN-2112018 Cus.Po 4570000378, KT đường kính 0.3mm, độ dài 18.7mm. nhãn hiệu TTI. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOD MARK INDUSTRIAL VIETNAM
|
AY (H.K) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|
7
|
231221SZLEL21120357
|
402-1695-B#&Cần sắt dùng để sản xuất dụng cụ điện cầm tay (sử dụng trong ngành CN, điện tử) Iron Bar DN-2112018 Cus.Po 4570000378,KT đường kính 0.3mm, độ dài 18.7mm. nhãn hiệu TTI. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOD MARK INDUSTRIAL VIETNAM
|
AY (H.K) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|
8
|
231221SZLEL21120357
|
402-1696-B#&Cần sắt dùng để sản xuất dụng cụ điện cầm tay (sử dụng trong ngành CN, điện tử) Iron Bar DN-2112017 Cus.Po 4570000529, KT đường kính 0.3mm, độ dài 18.7mm. nhãn hiệu TTI. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOD MARK INDUSTRIAL VIETNAM
|
AY (H.K) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
9
|
231221SZLEL21120357
|
402-1695-B#&Cần sắt dùng để sản xuất dụng cụ điện cầm tay (sử dụng trong ngành CN, điện tử) Iron Bar DN-2112017 Cus.Po 4570000529, KT đường kính 0.3mm, độ dài 18.7mm . nhãn hiệu TTI. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOD MARK INDUSTRIAL VIETNAM
|
AY (H.K) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-04-01
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
230322SZLEL22020591
|
402-1696-B#&Cần sắt dùng để sản xuất dụng cụ điện cầm tay (sử dụng trong ngành CN, điện tử) Iron Bar /632942001/.KT đường kính 0.3mm, độ dài 18.7mm, nhãn hiệu TTI. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GOOD MARK INDUSTRIAL VIETNAM
|
AY (H.K) INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-03-30
|
CHINA
|
100000 PCE
|