|
1
|
060122HXGZ2201003
|
66.000692#&Bao nylon (27x38+5cm). Bao nylon dùng trong đóng gói thành phẩm xuất khẩu
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO. LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
32000 PCE
|
|
2
|
060122HXGZ2201003
|
66.000692#&Bao nylon (32x41+5cm). Bao nylon dùng trong đóng gói thành phẩm xuất khẩu
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO. LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
85000 PCE
|
|
3
|
YFA22041809
|
YP-NPL61#&Bao đóng gói-POLY BAG (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
22800 PCE
|
|
4
|
RH22LA02006
|
YP-NPL61#&Bao đóng gói-POLY BAG (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu)
|
Công ty TNHH Yupoong Việt Nam
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO.,LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
20900 PCE
|
|
5
|
536158206290
|
NPD0203#&Bao nilon in ( 30 x 40 +5)cm Norro
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
7600 PCE
|
|
6
|
210222HXGZ2202005
|
66.000692#&Bao nylon (70x49+5cm). Bao nylon dùng trong đóng gói thành phẩm xuất khẩu
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO. LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
16000 PCE
|
|
7
|
210222HXGZ2202005
|
66.000692#&Bao nylon (32x41+5cm). Bao nylon dùng trong đóng gói thành phẩm xuất khẩu
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO. LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
185000 PCE
|
|
8
|
210222HXGZ2202005
|
66.000692#&Bao nylon (27x38+5cm). Bao nylon dùng trong đóng gói thành phẩm xuất khẩu
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO. LTD.
|
2022-01-03
|
CHINA
|
19000 PCE
|
|
9
|
DONA21120336
|
66.000692#&Bao nylon (27x38+5cm). Bao nylon dùng trong đóng gói thành phẩm xuất khẩu
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO. LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
7000 PCE
|
|
10
|
031021AGL210926110
|
66.000692#&Bao nylon (38X41+5CM). Bao nylon dùng trong đóng gói thành phẩm xuất khẩu
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MặT TRờI VIệT
|
A-TEX TRADING (NINGBO) CO. LTD.
|
2021-10-14
|
CHINA
|
71000 PCE
|