1
|
9298068205
|
Cờ lê mỏng (13mm),Chất liệu: Thép. Model: RM-10x13S. Hãng SX:TOP KOGYO CO.,LTD.. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
9298068205
|
Cờ lê mỏng (19mm), Chất liệu: Thép. Model: RM-19. Hãng SX:TONE CO., LTD.. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
9298068205
|
Chìa vặn có bánh cóc (19mm), Chất liệu: Thép. Model: KL0019. Hãng SX:Asahi metal Industry Co.,Ltd. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
9298068205
|
Chìa vặn có bánh cóc (19mmx21mm),Chất liệu: Thép. Model: PR-19x21NH. Hãng SX:TOP KOGYO CO.,LTD. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
9298068205
|
Chìa vặn có bánh cóc (13mmx17mm), Chất liệu: Thép. Model: RMC1317. Hãng SX:TONE CO., LTD. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
9298068205
|
Cờ lê mở (30mm),Chất liệu: Thép. Model: J0030. Hãng SX:Miki Netsuren Co.,Ltd. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
9298068205
|
Cờ lê đóng 24*30mm, Chất liệu: Thép. Model: M45-2427. Hãng SX:TONE CO., LTD. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
9298068205
|
Cờ lê đóng 24*27mm. Chất liệu: Thép. Model: M45-2427. Hãng SX:TONE CO., LTD. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
9298068205
|
Cờ lê mở 22*24mm, Chất liệu: Thép. Model: S-2227. Hãng SX:TONE CO., LTD. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
9298068205
|
Cờ lê mở 24*29mm, Chất liệu: Thép. Model: S-2429. Hãng SX:TONE CO., LTD. Mới 100%
|
Đại học xây dựng
|
MARUTO TESTING MACHINE COMPANY
|
2020-02-17
|
CHINA
|
1 PCE
|