1
|
210222SITRNBCL110760
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel, 18-20 con/kg). Quy cách đóng gói: 10 kgs / thùng carton.
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
8000 KGM
|
2
|
210222SITRNBCL110760
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel, 21-25 con/kg). Quy cách đóng gói: 10 kgs / thùng carton.
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
210222SITRNBCL110760
|
Cá thu đao nguyên con loại 2 đông lạnh (Frozen Saury).
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
14590 KGM
|
4
|
210222SITRNBCL110760
|
Cá thu đao nguyên con loại 1 đông lạnh (Frozen Saury).
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1930 KGM
|
5
|
260322ZGNGB0131000538
|
Cá thu đao nguyên con loại 3 đông lạnh (Frozen Saury).
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2920 KGM
|
6
|
260322ZGNGB0131000538
|
Cá thu đao nguyên con loại 2 đông lạnh (Frozen Saury).
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
16580 KGM
|
7
|
260322ZGNGB0131000538
|
Cá thu đao nguyên con loại 1 đông lạnh (Frozen Saury).
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6830 KGM
|
8
|
060122COAU7236025790
|
Cá Saba nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel, 21-25 con/kg). Quy cách đóng gói: 10 kgs / thùng carton.
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
060122COAU7236025790
|
Cá thu đao nguyên con đông lạnh loại 2 (Frozen Saury).
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
7890 KGM
|
10
|
060122COAU7236025790
|
Cá thu đao nguyên con đông lạnh loại 1 (Frozen Saury).
|
Vũ Anh Tiến
|
ZHOUSHAN BODA AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-01-15
|
CHINA
|
17420 KGM
|