1
|
8202253301
|
Vòng đeo cổ làm mát di động DNC5000, hiệu: Kyocera, model: DNC5000, hàng mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2021-05-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
9670318906
|
Máy mài góc để cắt kim loại, mài kim loại, hiệu Ryobi, model: G-1010X. Hàng mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2021-04-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
4977126906
|
Máy cắt bê tông Mã hàng: CC-1 thương hiệu : Ryobi hàng mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2021-03-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
4977126906
|
Máy cắt sắt Mã hàng: CT-1 , Thương hiệu : Ryob hàng mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2021-03-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
8279582006
|
Máy mài góc, mã G-1100D, hiệu: Ryobi, mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2020-10-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
8279582006
|
Máy mài góc, mã G-900, hiệu: Ryobi, mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2020-10-06
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
3771022710
|
Máy phun sơn dùng điện RES-140, Nhãn hiệu : Ryobi, mã hiệu : RES-140. Hàng mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
3771022710
|
Máy đo khoảng cách laser LDM-410, Nhãn hiệu : Ryobi, mã hiệu : LDM-410. Hàng mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
3771022710
|
Máy phun sơn dùng điện RES-140, Nhãn hiệu : Ryobi, mã hiệu : RES-140. Hàng mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
3771022710
|
Máy đo khoảng cách laser LDM-410, Nhãn hiệu : Ryobi, mã hiệu : LDM-410. Hàng mới 100%
|
VPĐD Kyocera Asia Pacific Pte. Ltd.
|
KYOCERA INDUSTRIAL TOOLS CORP.
|
2020-09-09
|
CHINA
|
1 PCE
|