1
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt C 50 100%Polyester, định lượng (=58g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 100cm, màu đen, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
200 MTR
|
2
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt C 50 100%Polyester, định lượng (=58g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 100cm, màu trắng, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
100 MTR
|
3
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt ME9013 100%Polyester, định lượng (=30g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 100cm, màu đen, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
200 MTR
|
4
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt ME9013 100%Polyester, định lượng (=30g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 100cm, màu trắng, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
100 MTR
|
5
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt ME5013 100%Polyester, định lượng (=31g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 150cm, màu đen, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
200 MTR
|
6
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt ME5013 100%Polyester, định lượng (=31g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 150cm, màu trắng, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
100 MTR
|
7
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt 9520 100%Polyester, định lượng (=55g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 90cm, màu đen, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
50 MTR
|
8
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt 9520 100%Polyester, định lượng (=55g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 90cm, màu than đá, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
50 MTR
|
9
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt 9520 100%Polyester, định lượng (=55g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 90cm, màu trắng, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
50 MTR
|
10
|
020520JYDSH200413206F
|
Vải không dệt B 60 100%Polyester, định lượng (=65g/m2), dùng để lót trong tạo dáng cho các sản phẩm quần áo, túi vải (khổ 90cm, màu trắng, hàng mới 100%)
|
VPĐD FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL LTD tại Hà Nội
|
FREUDENBERG & VILENE INTERNATIONAL TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
100 MTR
|