1
|
5532521433
|
USB 16G trắng không chứa thông tin, có in logo NACE
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
2
|
5532521433
|
Khăn trải bàn
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
5532521433
|
Sổ tay loại nhỏ (trắng)
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
90 UNN
|
4
|
5532521433
|
Nón trơn không in hình, chữ
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
5532521433
|
Tạp chí về NACE
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
250 UNN
|
6
|
5532521433
|
Phông giới thiệu về NACE
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
5532521433
|
USB 16G trắng không chứa thông tin, có in logo NACE
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
5532521433
|
Khăn trải bàn
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
5532521433
|
Sổ tay loại nhỏ (trắng)
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
90 UNN
|
10
|
5532521433
|
Nón
|
Viện khoa học vật liệu
|
SHANGHAI JIAJING TRADING CO., LTD
|
2019-10-24
|
CHINA
|
50 PCE
|