1
|
4170796313
|
Chất nhũ hóa Grindsted PS 2009-C dùng trong bánh mì (bot/1kg)
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
DANISCO CHINA CO. LTD
|
2019-01-25
|
CHINA
|
2 UNA
|
2
|
8219098543
|
Nguyên liệu thực phẩm: Đạm đậu nành (500grm/ túi)
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
JINAN CHEMBOUND TRADING CO LTD
|
2019-01-15
|
CHINA
|
4 BAG
|
3
|
9651802764
|
Ascorbic acid: bổ sung vitamin C trong nước giải khát (0.2 kg/ túi)
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
NINGXIA QIYUA PHARMACEUTICALCO.,LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
2 BAG
|
4
|
1152094790
|
Enzyme: TANNASE sử dụng trong bánh mì (0.5kg/túi)
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
WINOVAZYME INTERNATIONAL TRADE CO.L
|
2018-12-01
|
CHINA
|
1 BAG
|
5
|
6688476325
|
Phụ gia thực phẩm Grindsted PS 2020C tạo cầu trúc trong ngành mì gói quy cách 1 túi/ 4kg
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
DANISCO CHINA CO. LTD
|
2018-10-19
|
CHINA
|
1 BAG
|
6
|
1114460060
|
Xanthan Gum dùng làm Chất ổn định dùng trong thực phẩm (0.5kg/túi)
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
XINJIANG MEIHUA AMINO ACID CO.,LTD
|
2018-09-07
|
CHINA
|
1 BAG
|
7
|
7202478220
|
Đạm thực vật Textured Soy Protein dùng trong thực phẩm (1kg/ túi)
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
SHANDONG YUXIN BIO-TECH CO.,LTD
|
2018-08-16
|
CHINA
|
1 KGM
|
8
|
5570281393
|
Chất nhũ hóa dùng trong thực phẩm: Grindsted PS 2020-C, 2kg/hũ
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
DANISCO CHINA CO. LTD
|
2018-07-12
|
CHINA
|
1 UNA
|
9
|
5815882870
|
Chất ổn định dùng trong thực phẩm - Grindsted FSB 7408-C, 2kg/gói, hàng mẫu
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
DANISCO CHINA CO. LTD
|
2018-06-16
|
CHINA
|
1 PKG
|
10
|
7063643160
|
Chất độn trong thực phẩm: Carrageenan AN09
|
VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY Cổ PHầN PHú MAI ANH
|
NANJING LAIENDA BIOTECHNOLOGY CO.,
|
2018-05-23
|
CHINA
|
0.5 KGM
|