1
|
211120PX201405P-10
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
3592 KGM
|
2
|
211120PX201405P-09
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
3244 KGM
|
3
|
211120PX201405P-08
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
4824 KGM
|
4
|
211120PX201405P-07
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
3514 KGM
|
5
|
211120PX201405P-05
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
12717 KGM
|
6
|
211120PX201405P-04
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
7147 KGM
|
7
|
211120PX201405P-03
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
8002 KGM
|
8
|
211120PX201405P-02
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
1956 KGM
|
9
|
211120PX201405P-12
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
2631 KGM
|
10
|
211120PX201405P-01
|
Dầu nhiên liệu Diesel ( Gasoil 0.05 PCT Sulphur )
|
Tập đoàn xăng dầu Việt Nam
|
PETROLIMEX SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-23
|
CHINA
|
2934 KGM
|