1
|
120721SITRTXSG343933
|
Tảo tươi đông lạnh CHLORELLA CONCENTRATED SOLUTION (dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản)
|
Trần Sự
|
SHANDONG YUEHU AGRICULTURE AND ANIMAL HUSBANDRY TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
78465497003
|
Trứng Artemia khô làm thức ăn cho thủy sản (Dry Artemia Cysts) (Hãng sx: WEIFANG ANJING AQUACULTURE DEV. CO., LTD)
|
Trần Sự
|
WEIFANG ANJING AQUACULTURE DEV. CO., LTD
|
2021-07-04
|
CHINA
|
51 KGM
|
3
|
290320799010118000
|
Tảo tươi đông lạnh CHLORELLA CONCENTRATED SOLUTION (dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản)
|
Trần Sự
|
DONGYING TRUST IMP AND EXP CO., LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
784 2889 7223
|
Trứng bào xác Artemia khô làm thức ăn cho thủy sản (BRINE SHRIMP EGGS) (Artemia Cysts) (25KGS/BAG)
|
Trần Sự
|
SHANDONG YOUFA AQUACULTURE CO., LTD.
|
2019-06-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
784 2889 7223
|
Trứng bào xác Artemia khô làm thức ăn cho thủy sản (BRINE SHRIMP EGGS) (Artemia Cysts) (25KGS/BAG)
|
Trần Sự
|
SHANDONG YOUFA AQUACULTURE CO., LTD.
|
2019-06-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
784 2889 7223
|
Trứng bào xác Artemia khô làm thức ăn cho thủy sản (BRINE SHRIMP EGGS) (Artemia Cysts) (25KGS/BAG) (Hàng hóa tương ứng với mã hs 98.43)
|
Trần Sự
|
SHANDONG YOUFA AQUACULTURE CO., LTD.
|
2019-06-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
210519YMLUI240239900
|
Tảo tươi đông lạnh CHLORELLA CONCENTRATED SOLUTION (dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản)
|
Trần Sự
|
DONGYING TRUST IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
4.5 TNE
|
8
|
120119AASW006722
|
Tảo tươi đông lạnh CHLORELLA CONCENTRATED SOLUTION (dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản)
|
Trần Sự
|
DONGYING TRUST IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
5 TNE
|
9
|
120119AASW006722
|
Tảo tươi CHLORELLA CONCENTRATED SOLUTION (dùng làm nguyên liệu thức ăn thủy sản)
|
Trần Sự
|
DONGYING TRUST IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
5 TNE
|
10
|
120119AASW006722
|
Tảo tươi dùng để làm thức ăn cho người CHLORELLA CONCENTRATED SOLUTION
|
Trần Sự
|
DONGYING TRUST IMP AND EXP CO., LTD
|
2019-01-21
|
CHINA
|
5 TNE
|