1
|
4497575622
|
Thẻ nhựa TOKEN (không có chức năng mật mã dân sự)
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
7 PCE
|
2
|
4497577803
|
Thẻ mã hóa vi tính (token)
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
4497575611
|
Thẻ nhựa Token (không có chức năng mật mã dân sự). Hàng mới 100%
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
7 PCE
|
4
|
1958992173
|
Thẻ token ngân hàng chưa kích hoạt, không có chức năng mật mã dân sự
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
5
|
1958992173
|
Thẻ ngân hàng chưa kích hoạt
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
6
|
5008872212
|
Thẻ token, không có chức năng mật mã dân sự
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
5008872212
|
Thẻ mã hóa vi tính token
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-08-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
1958979503
|
Thẻ mã hóa vi tính(token) VASCO DIGIPASS 275
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
2416409811
|
Thẻ TOKEN ngân hàng (không có chức năng mật mã dân sự)
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
7 PCE
|
10
|
2416409811
|
Thẻ mã hóa vi tính
|
Ngân Hàng The Bank Of Tokyo - Mitsubishi UFJ.,Ltd- CN Thành Phố Hồ Chí Minh
|
MUFG BANK LTD
|
2019-07-03
|
CHINA
|
7 PCE
|