1
|
111900004393486
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-09-07
|
CHINA
|
200000 PCE
|
2
|
131900001668156
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-09-03
|
CHINA
|
191119 PCE
|
3
|
131900000536789
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-09-01
|
CHINA
|
470160 PCE
|
4
|
111900004503479
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-07-13
|
CHINA
|
194628 PCE
|
5
|
131900001612030
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-07-03
|
CHINA
|
195822 PCE
|
6
|
111900004122158
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-06-27
|
CHINA
|
323316 PCE
|
7
|
111900003527121
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-05-31
|
CHINA
|
280000 PCE
|
8
|
111900003397988
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-05-25
|
CHINA
|
165784 PCE
|
9
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-05-25
|
CHINA
|
165784 PCE
|
10
|
111900003338255
|
1#&Miếng che gió (bằng sắt),(hàng mới 100%)
|
Lê Thị Kim Oanh
|
CTY TNHH SAN XUAT BAT LUA HUAXING VN
|
2019-05-23
|
CHINA
|
150821 PCE
|