1
|
120422ONEYXMNC30226500
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục Cites quản lý, NSX: T11/2021, HSD: T11/2023, hàng chưa qua chế biến
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
2
|
160322SITRNBHP810709
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, tên khoa học: Mugil Cephalus, size: 6-8pcs/carton, hàng không thuộc danh mục Cites quản lý, NSX: T02/2022, HSD: T02/2024, hàng chưa qua chế biến, 10kg/carton
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
27000 KGM
|
3
|
050122ONEYXMNBG2990400
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 400-600g, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến, 10kg/carton
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
030121ONEYXMNAD8602300
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 400-600g; hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý; NSX: T08/2020; HSD: T08/2022;
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
191121028B506935
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, tên khoa học: Mugil Cephalus, kích cỡ 1-2kg, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023 , hàng chưa qua chế biến
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
FUJIAN HENGFA MARINE BIOLOGICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
69348 KGM
|
6
|
161121YMLUI232203986
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 26-30pcs, 10KG/CTN, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX: T10/2021, HSD: T10/2023, hàng chưa qua chế biến
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
ZHOUSHAN ZHOUFENG SEAFOODS CO., LTD
|
2021-11-27
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
091121ONEYXMNBE5466300
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 250-300gr, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T8/2021.HSD: T8/2023, Hàng chưa qua chế biến
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
091121ONEYXMNBE5466300
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 400-600gr, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T8/2021.HSD: T8/2023, Hàng chưa qua chế biến
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
161121ONEYXMNBE7228800
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 15-20pcs/CTN, 10KG/CTN, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:11/2021 , HSD:11/2023,hàng chưa qua chế biến
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
FUJIAN SHENBIAO AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
28000 KGM
|
10
|
161121ONEYXMNBE5458400
|
Cá nục hoa nguyên con đông lạnh, tên khoa học: Scomber Australasicus, size: 400-600gr, hàng không thuộc danh mục do Cites quản lý, NSX:T8/2021 , HSD:T8/2023, hàng chưa qua chế biến
|
Hợp tác xã dịch vụ và thương mại Cửa Hội
|
DEBAO (FUJIAN) INDUSTRIAL CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|