1
|
2412180318560190
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ:1-2kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;nsx:11/2018; hsd:11/2020, nhà sx:FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO., LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO., LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
281218SITRNBHP917660
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ:1-2kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;nsx: 9/2018; hsd:9/2020, nhà sx:NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
211118XBLG006171
|
Cá cam nguyên con đông lạnh,kích cỡ: 500-750g, không nằm trong danh mục Cites quản lý, tên khoa học:Seriola Quinqueradiata;ngày sx:11/2018;hạn sd:11/2020;nhà sx:ZHOUSHAN JINYUAN AQUATIC FOODS CO.,LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
ZHOUSHAN LUMING AQUATIC FOODS CO., LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
261118SITRNBHP301504
|
Cá cam nguyên con đông lạnh,kích cỡ: 500-750g, không nằm trong danh mục Cites quản lý, tên khoa học:Seriola Quinqueradiata;ngày sx:11/2018;hạn sd:11/2020;nhà sx:ZHOUSHAN JINYUAN AQUATIC FOODS CO.,LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
ZHOUSHAN LUMING AQUATIC FOODS CO., LTD
|
2018-12-29
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
211218SNL8NBVLA031086
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ:1-2kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;nsx: 09/2018; hsd:09/2020, nhà sx:NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
52000 KGM
|
6
|
141218SNL8NBVLB041101
|
Cá nục hoa nguyên con đông,cỡ:400-600g,không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học:Scomber australasicus;nsx:11/2018;hsd:11/2020,nsx:NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO., LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
NINGDE QIMIN NONGGONGSHANG CO., LTD
|
2018-12-23
|
CHINA
|
54000 KGM
|
7
|
121218SITRNBHP917624
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ:1-2kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;nsx: 8/2018; hsd:8/2020, nhà sx:NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
NINGDE HAIHONG SEAFOOD CO., LTD
|
2018-12-22
|
CHINA
|
54000 KGM
|
8
|
121218SITRNBHP301535
|
Cá nục hoa nguyên con đông,cỡ:250-350g,không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học:Scomber australasicus;nsx:11/2018;hsd:11/2020,nsx:SHOUSHAN YUEYANG FOOD CO., LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
SHOUSHAN YUEYANG FOOD CO., LTD
|
2018-12-21
|
CHINA
|
54000 KGM
|
9
|
121218SITRNBHP986649
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ:1-3kg, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;nsx: 10/2018; hsd:10/2020, nhà sx:FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO., LTD
|
2018-12-20
|
CHINA
|
54000 KGM
|
10
|
081218SNL8NBVLA031078
|
Cá đối bỏ ruột đông lạnh, kích cỡ:6-8 con/carton, 10kg /carton, không nằm trong danh mục Cites quản lý,tên khoa học: Mugil cephalus;nsx: 10/2018; hsd:10/2020, nhà sx:FUJIAN LEJIFU FOOD CO., LTD
|
HTX khai thác dịch vụ chế biến hải sản Cửa Hội
|
FUJIAN LEJIFU FOOD CO., LTD
|
2018-12-16
|
CHINA
|
27000 KGM
|