1
|
1.10422122200016E+20
|
Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
38000 KGM
|
2
|
1.10322122200015E+20
|
Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
CONG TY TNHH TM XNK VINH HONG QUANG TAY
|
2022-11-03
|
CHINA
|
33700 KGM
|
3
|
1.10122122200013E+20
|
Hành tây củ ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
CONG TY TNHH TM XNK VINH HONG QUANG TAY
|
2022-11-01
|
CHINA
|
33680 KGM
|
4
|
60422122200016100000
|
Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
CONG TY TNHH TM XNK VINH HONG QUANG TAY
|
2022-07-04
|
CHINA
|
34000 KGM
|
5
|
70122100000156900
|
Hành tây củ ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
CONG TY TNHH TM XNK VINH HONG QUANG TAY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
35100 KGM
|
6
|
70122122200013700000
|
Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
CONG TY TNHH TM XNK VINH HONG QUANG TAY
|
2022-07-01
|
CHINA
|
34000 KGM
|
7
|
60122122200013600000
|
Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
CONG TY TNHH TM XNK VINH HONG QUANG TAY
|
2022-06-01
|
CHINA
|
33650 KGM
|
8
|
60122122200013600000
|
Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
CONG TY TNHH TM XNK VINH HONG QUANG TAY
|
2022-06-01
|
CHINA
|
29500 KGM
|
9
|
60122122200013600000
|
Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
CONG TY TNHH TM XNK VINH HONG QUANG TAY
|
2022-06-01
|
CHINA
|
35000 KGM
|
10
|
1.30422122200016E+20
|
Tỏi củ tươi ( dùng làm thực phẩm)
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Thu Hương
|
PINGXIANG YIYI TRADE CO .,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
36000 KGM
|