1
|
241219TJNS19120113
|
Máy lăn ren (cán ren), model Z28-150B, cs trục chính 380V, 50HZ, 5,5KW, CS động cơ thủy lưc 2.2KW, CS động cơ làm mát 90W. NSX Renxian Tianheng. KT 1520x1400x1450 mm. Dùng để sx bu lông. Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuồng Nhuần
|
NANJING GAIMINFEI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
241219TJNS19120113
|
Máy ép thủy lực, model SJ-IB, 380V, 50HZ, 11KW , lực ép xi lanh chính 50 tấn, lực ép xi lanh giữ 35 tấn. NSX Renxian Tianheng. KT 1800x1600x1652 mm. Dùng để sx bu lông. Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuồng Nhuần
|
NANJING GAIMINFEI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
241219TJNS19120113
|
Máy lăn ren (cán ren), model Z28-150B, cs trục chính 5,5KW, CS động cơ thủy lưc 2.2KW, CS động cơ làm mát 90W. NSX Renxian Tianheng. Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuồng Nhuần
|
NANJING GAIMINFEI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
241219TJNS19120113
|
Máy ép thủy lực, model SJ-IB, 11KW , lực ép xi lanh chính 50 tấn, lực ép xi lanh giữ 35 tấn. NSX Renxian Tianheng. Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuồng Nhuần
|
NANJING GAIMINFEI SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD
|
2020-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|