1
|
260322SHCY2203096L
|
Hoài sơn (Rễ củ):Tuber Dioscoreae persimilis,Thái lát sấy khô.Ng.liệuthuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y034-10001-20211017,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
260322SHCY2203096L
|
Ý dĩ (Hạt):Semen Coicis,Hạt khô.Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y509-01001-20220105,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
260322SHCY2203096L
|
Xuyên khung(Thân rễ):Rhizoma Ligustici wallichii,Thái lát sấy khô.Ng.liệu thuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL Co ltd,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y064-01001-20220105,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
260322SHCY2203096L
|
Xích thược (Rễ):Radix Paeoniae,Thái lát sấy khô.Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y203-11002-20211114,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
260322SHCY2203096L
|
Sơn tra (Quả):Fructus Mali,quả khô.Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y038-10001-20211016,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
260322SHCY2203096L
|
Sài hồ (Rễ):Radix Bupleuri,chẻ thành khúc.Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. ,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y377-12001-20211224,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
260322SHCY2203096L
|
Phòng phong (Rễ):Radix Saposhnikoviae divaricatae,Thái đoạn khô.Ng.liệuthuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL Co ltd,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y193-10001-20211018,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
260322SHCY2203096L
|
Ngũ vị tử (Quả):Fructus Schisandrae sinensis,hạt khô.Ng.liệuthuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL Co ltd,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y079-08001-20210814,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
260322SHCY2203096L
|
Mạch môn đông (Rễ):Radix Ophiopogonis japonici,Rễ củ khô.Ng.liệuthuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL Co ltd,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y199-03001-20210307,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
260322SHCY2203096L
|
Bạch tiễn bì (vỏ cành):Cortex Dictamni radicis.Nguyên liệu thuốc Bắc dạng thô,NSX HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. ,NSX: 05/03/2022,HSD 04/03/2024,số lô:Y140-11001-20211104,mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI ĐôNG Y DượC HưNG VượNG
|
HEBEI JIXINTANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
100 KGM
|