1
|
30052020KMTCHKG3932756
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
13795 KGM
|
2
|
23052020KMTCHKG3931190
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-12-06
|
CHINA
|
10790 KGM
|
3
|
020820KMTCHKG3999868
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-11-08
|
CHINA
|
13545 KGM
|
4
|
100820KMTCHKG4007746
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-08-13
|
CHINA
|
14040 KGM
|
5
|
100820KMTCHKG4005741
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-08-13
|
CHINA
|
15480 KGM
|
6
|
050720KMTCHKG3970114
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
14040 KGM
|
7
|
110720KMTCHKG3978826
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-07-29
|
CHINA
|
11375 KGM
|
8
|
110720KMTCHKG3973825
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
10725 KGM
|
9
|
110720KMTCHKG3970913
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-07-23
|
CHINA
|
15480 KGM
|
10
|
210720KMTCHKG3980723
|
Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thuỷ Anh
|
SUN YUEN TRADING COMPANY LIMITED
|
2020-07-08
|
CHINA
|
10725 KGM
|