1
|
271221YMG2112177
|
Bảng cực dương làm từ tấm kim loại Titanium được phủ lớp IrO2-Phụ tùng thay thế cho hệ thống OEG trong dây chuyền mạ màu liên tục. Mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
WUHAN ZHONGLICHENG TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
16 PCE
|
2
|
310322HCMXG09
|
MX0003#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 720 mm X Cuộn.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
DAO FORTUNE (HONG KONG) CO., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
906010 KGM
|
3
|
310322HCMXG27
|
MX0013#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 725 mm X Cuộn.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-14
|
CHINA
|
493300 KGM
|
4
|
280222HCMXG30/57
|
MX0003#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 720 mm X Cuộn.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
DAO FORTUNE (HONG KONG) CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
972095 KGM
|
5
|
301221HCMLG14
|
MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
996615 KGM
|
6
|
041221HCMLG22
|
MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SUMEC INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
995820 KGM
|
7
|
040521HCMXG07
|
MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
904805 KGM
|
8
|
040521HCMXG07
|
MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
904805 KGM
|
9
|
280221HCMXG10
|
MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
1147935 KGM
|
10
|
250221HCMXG29
|
MXGI0002#&Thép lá cán phẳng dạng cuộn, không hợp kim (c<0.6%), đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, size: 0.120mmx720mmxC, tiêu chuẩn JIS G3302 SGCH (Dùng làm NL để sx SPXK: Thép tấm, thép lá cán sóng...)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
938866 KGM
|