1
|
230621HPLB02/03/04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:1.46mm x 1500mm x C, Mác thép: SPHC-B, tiêu chuẩn: JIS G 3131-2018, mới100%.
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
185430 KGM
|
2
|
230621HPLB02/03/04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:1.38mm x 1500mm x C, Mác thép: SPHC-B, tiêu chuẩn: JIS G 3131-2018, mới100%.
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
99475 KGM
|
3
|
230621HPLB02/03/04
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:1.2mm x 1500mm x C, Mác thép: SPHC-B, tiêu chuẩn: JIS G 3131-2018, mới100%.
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE LIMITED
|
2021-08-18
|
CHINA
|
194720 KGM
|
4
|
290420URSHHP07
|
Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:0.68mm x1250mm xC, Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn: JIS G3141:2017, Hàm lượng Bo>0,0008%, mới100%
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-09-05
|
CHINA
|
83660 KGM
|
5
|
290420URSHHP07
|
Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:0.98mm x1000mm xC, Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn: JIS G3141:2017, Hàm lượng Bo>0,0008%, mới100%
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-09-05
|
CHINA
|
95495 KGM
|
6
|
290420URSHHP07
|
Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:0.78mm x1000mm xC, Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn: JIS G3141:2017, Hàm lượng Bo>0,0008%, mới100%
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-09-05
|
CHINA
|
106700 KGM
|
7
|
290420URSHHP07
|
Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:1.08mm x1250mm xC, Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn: JIS G3141:2017, Hàm lượng Bo>0,0008%, mới100%
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-09-05
|
CHINA
|
100590 KGM
|
8
|
290420URSHHP07
|
Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:0.88mm x1250mm xC, Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn: JIS G3141:2017, Hàm lượng Bo>0,0008%, mới100%
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-09-05
|
CHINA
|
47900 KGM
|
9
|
290420URSHHP07
|
Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:0.78mm x1250mm xC, Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn: JIS G3141:2017, Hàm lượng Bo>0,0008%, mới100%
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
WIN FAITH TRADING LIMITED
|
2020-09-05
|
CHINA
|
97450 KGM
|
10
|
270620TW2028CFD06
|
Thép hợp kim dạng cuộn cán phẳng, cán nguội, chưa tráng phủ mạ sơn, KT:1.18mm x1250mm xC, Mác thép SPCC-SD, tiêu chuẩn: JIS G3141:2011, Hàm lượng Bo>0,0008%, mã HS tương ứng: 98110010, mới100%
|
Công Ty TNHH ống Thép 190
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG ) COMPANY LIMITED
|
2020-07-13
|
CHINA
|
120.27 TNE
|