1
|
Lê quả tươi ( TQSX)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
YUXI NANFENG AGRICULTURAL PRODUCT CO.,LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
10830 KGM
|
2
|
Quýt quả tươi ( TQSX)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
YIMEN HUIBAO FRUIT & VEGETABLE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
30000 KGM
|
3
|
Quýt quả tươi ( TQSX)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
YIMEN HUIBAO FRUIT & VEGETABLE CO.,LTD
|
2020-12-24
|
CHINA
|
30000 KGM
|
4
|
Táo quả tươi ( TQSX)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
TONGHAI COUNTY BOWEN VEGETABLES LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
Khoai sọ củ tươi ( TQSX)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
HEKOU JIARUI IMPORT AND EXPORT CO. ,LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
28000 KGM
|
6
|
Tỏi củ tươi do TQSX ( dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
YIMEN BOYUN TRADING CO ., LTD
|
2020-12-23
|
CHINA
|
50000 KGM
|
7
|
Hành tây củ tươi ( TQSX)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
YIMEN BOYUN TRADING CO ., LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
30000 KGM
|
8
|
Hạt hướng dương khô do TQSX ( Hàng chưa qua ngâm tẩm, chế biến được đóng trong bao dứa 25 kg/ bao dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
HUANING WANHAO INDUSTRIAL CO., LTD
|
2020-12-18
|
CHINA
|
32000 KGM
|
9
|
Gừng khô thái lát do TQSX ( dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
HEKOU WANXING TRADING CO., LTD
|
2020-12-17
|
CHINA
|
18000 KGM
|
10
|
Tỏi củ tươi do TQSX ( dùng làm thực phẩm)
|
CôNG TY TNHH ĐứC THIêN QUANG
|
YIMEN BOYUN TRADING CO ., LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
50000 KGM
|