1
|
150322033C501764
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:20SQGD085, dày 0.2 mm, rộng (900 - 1200)mm, hàm lượng Cmax:0.005%, hàm lượng Si: 2.7%-3.7%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
HUXIN PERSONALCARE CO.,LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
49721 KGM
|
2
|
40321757110114700
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:B23R075, dày 0.23 mm,rộng (950-1050) mm, hàm lượng Cmax:0.01%, hàm lượng Si: 2.8%-3.6%. Almax: 0.05% Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
19608 KGM
|
3
|
230121COAU7229400200
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:23SQGD075, dày 0.23 mm,rộng (900-1200) mm, hàm lượng C:0.0050%, hàm lượng Si: 2.8%-3.8%. Al: 0.01%-0.04% Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
CORE STEEL CO,LTD
|
2021-09-02
|
CHINA
|
48430 KGM
|
4
|
180221757110101000
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:B20R070, dày 0.2 mm,rộng (950-1050) mm, hàm lượng Cmax:0.01%, hàm lượng Si: 3%-3.6%. Almax: 0.05% Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-02-25
|
CHINA
|
21293 KGM
|
5
|
60121757010874300
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:B23R075, tiêu chuẩn Q/BQB 485, dày 0.23 mm,rộng (950-1050) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.8%-3.6%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
BAOSTEELS SINGAPORE PTE LTD
|
2021-01-14
|
CHINA
|
20331 KGM
|
6
|
522330034111
|
Bộ chày cối đột lỗ dùng cho máy đột dập, model D6.2, không nhãn hiệu, NSX: WENZHOU GOWIN, chất liệu bằng thép. hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
WENZHOU GOWIN IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
091120SELSINHP2011092
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:20ZDKH75, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng (620-1035) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-11-14
|
CHINA
|
13032 KGM
|
8
|
091120SELSINHP2011092
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:20ZDKH75, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng 570 mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-11-14
|
CHINA
|
2240 KGM
|
9
|
091120SELSINHP2011092
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn Grade:23ZDKH85, tiêu chuẩn JIC C2553, dày 0.20 mm,rộng (620-1035) mm, hàm lượng C:Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.6%-3.5%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
PANA RESOURCES PTE LTD
|
2020-11-14
|
CHINA
|
11440 KGM
|
10
|
091020CKCOSHA4020504
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện (các hạt tinh thể định hướng) dạng cuộn B23R075, dày 0.23 mm, rộng (950 - 1050) mm, hàm lượng C : Max 0.01%, hàm lượng Si: 2.8%-3.6%. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đặng Mai
|
BAOSTEELS SINGAPORE PTE LTD
|
2020-10-16
|
CHINA
|
19068 KGM
|