1
|
112000010580567
|
Theo hợp đồng EI2019001-59: Cá Tầm sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
112000010580567
|
Theo hợp đồng EI2019001-33: Cá Tầm sống ( tên khoa học : Acipenser baerii ) Kích cỡ: 1.5-20 kg/con. Dùng làm thực phẩm. Cá nuôi tại Trung Quốc
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
BEIJING DEJIA HONESTY LIVESTOCK IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
112000010580451
|
Cá chình nhọn sống ( tên khoa học : Anguilla borneensis ) Kích thước 1 - 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
112000010580451
|
Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
2500 KGM
|
5
|
112000010580451
|
Cá chuối hoa sống ( tên khoa học: channa maculata). Kích cỡ: 0,5 - 1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
112000010580451
|
Cá chình nhọn sống ( tên khoa học : Anguilla borneensis ) Kích thước 1 - 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
112000010580451
|
Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
2500 KGM
|
8
|
112000010580451
|
Cá chuối hoa sống ( tên khoa học: channa maculata). Kích cỡ: 0,5 - 1,5 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
112000010580451
|
Cá chình nhọn sống ( tên khoa học : Anguilla borneensis ) Kích thước 1 - 3 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
112000010580451
|
Cá Chạch Bông lớn sống ( tên khoa học: Mastacembelus favus ). Kích cỡ : 0,05-0,5kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THủY SảN HảI YếN
|
PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2020-12-09
|
CHINA
|
2500 KGM
|