1
|
210122ANBVH1R2014010
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 600mm,độ dày 0.22mm,55.3Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4980.2 KGM
|
2
|
210122ANBVH1R2014010
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 600mm,độ dày 0.18mm,55.7Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1950.2 KGM
|
3
|
210122ANBVH1R2014010
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 550mm,độ dày 0.40mm,55.6Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4002.6 KGM
|
4
|
210122ANBVH1R2014010
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 550mm,độ dày 0.24mm,55.8Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
13059.2 KGM
|
5
|
210122ANBVH1R2014010
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 520mm,độ dày 0.30mm,55.6Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1001.8 KGM
|
6
|
210122ANBVH1B2014021
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 800mm,độ dày 0.25mm,55.7Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1003.5 KGM
|
7
|
210122ANBVH1B2014021
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 670mm,độ dày 0.20mm,55.9Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2014.6 KGM
|
8
|
210122ANBVH1B2014021
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 600mm,độ dày 0.45mm,55.5Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
999.9 KGM
|
9
|
210122ANBVH1B2014021
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 600mm,độ dày 0.40mm,55.6Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2000.6 KGM
|
10
|
210122ANBVH1B2014021
|
Màng nhựa cứng PVC,dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,bổ trợ,chưa kết hợp với vật liệu khác,dùng để sx sp nhựa,rộng 600mm,độ dày 0.35mm,55.6Kgs/cuộn. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI VĩNH PHONG
|
RUIAN CITY FURONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1001.3 KGM
|