|
1
|
110322HF16SG2203509AB
|
Kỷ tử hữu cơ AmaVie Foods/ Organic Goji Berries, đã sấy khô, chưa chế biến khác, đóng gói trong bao bì kín, có ghi nhãn,170g/góix24gói/carton, unk=1gói. HSD: 05/03/2023, hiệu: AMAVIE FOODS. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
NINGXIA SUPERFOOD TRADE CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2592 UNK
|
|
2
|
110322HF16SG2203509AB
|
Táo đỏ hữu cơ AmaVie Foods/Organic Jujube Fruits, đã sấy khô, chưa qua chế biến khác, đóng trong bao bì kín, có ghi nhãn,450g/gói x12 gói/carton, unk=1gói. HD 05/03/2023, hiệu: AMAVIE FOODS, Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
NINGXIA SUPERFOOD TRADE CO., LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
3000 UNK
|
|
3
|
310322QDGS22030138
|
Kỷ tử hữu cơ AmaVie Foods/ Organic Goji Berries, đã sấy khô, chưa chế biến khác, đóng gói trong bao bì kín, có ghi nhãn, 170g/góix24gói/carton, unk=1gói. HSD: 12/03/2023, hiệu: AMAVIE FOODS. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
NINGXIA SUPERFOOD TRADE CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
5400 UNK
|
|
4
|
310322QDGS22030124
|
Táo đỏ hữu cơ AmaVie Foods/Organic Jujube Fruits, đã sấy khô, chưa qua chế biến khác, đóng trong bao bì kín, có ghi nhãn,450g/gói x12 gói/carton, unk=1gói. HD 15/03/2023, hiệu: AMAVIE FOODS, Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
NINGXIA SUPERFOOD TRADE CO., LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
5700 UNK
|
|
5
|
071221ICOMLH211011834001
|
Kỷ tử hữu cơ Markal 250g/gói, 12gói/ctn - Baies De Goji Markal, hiệu/NSX: MARKAL, đã sấy khô, dùng làm TP, chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, HSD: 08/2022, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
SAS AMAVIE
|
2022-01-28
|
CHINA
|
108 PCE
|
|
6
|
071221ICOMLH211011834001
|
Đậu đen hữu cơ Markal 500g/gói, 6gói/ctn - Haricots Noirs Markal, hiệu/NSX: MARKAL, HSD: 01/2023, đã sấy khô,dùng làm TP,chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
SAS AMAVIE
|
2022-01-28
|
CHINA
|
366 PCE
|
|
7
|
071221ICOMLH211011834001
|
Đậu xanh hữu cơ Markal 500g/gói, 6gói/ctn - Haricot Mungo Markal, hiệu/NSX: MARKAL, HSD: 11/2022, đã sấy khô, dùng làm TP, chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
SAS AMAVIE
|
2022-01-28
|
CHINA
|
486 PCE
|
|
8
|
071221ICOMLH211011834001
|
Đậu trắng hữu cơ Markal 500g/gói, 6gói/ctn - Haricots blancs Markal/White beans Markal, hiệu/NSX: MARKAL, HSD: 01/2023, đã sấy khô, dùng làm TP, chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
SAS AMAVIE
|
2022-01-28
|
CHINA
|
246 PCE
|
|
9
|
071221ICOMLH211011834001
|
Hạt đậu đỏ kidney hữu cơ Markal 500g/gói, 6gói/ctn - Haricots Rouges Markal, hiệu/NSX: MARKAL, HSD: 01/2023, đã sấy khô, dùng làm TP, chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
SAS AMAVIE
|
2022-01-28
|
CHINA
|
366 PCE
|
|
10
|
071221ICOMLH211011834001
|
Đậu đỏ azuki hữu cơ Markal 500g/gói, 6gói/ctn - Haricot Azuki Markal, hiệu/NSX: MARKAL, HSD: 01/2023, đã sấy khô, dùng làm TP, chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN
|
SAS AMAVIE
|
2022-01-28
|
CHINA
|
366 PCE
|