1
|
100422SZSHCM204026020
|
1#&Lõi ( Lõi điện từ)
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
HANK & CATHERINE INDUSTRY COMPANY
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1379.44 KPCE
|
2
|
776346077277
|
7#&Miếng đồng xi thiếc
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
HANK & CATHERINE INDUSTRY COMPANY
|
2022-03-25
|
CHINA
|
51 KPCE
|
3
|
1Z8E25610458582777
|
LÕI ĐIỆN TỪ DÙNG TRONG SX CUỘN CẢM (LINH KIỆN ĐIỆN TỬ TRONG SX TIVI), NHÀ CUNG CẤP: ALLIED COMPONENTS, P/N: 2673000101, MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
ALLIED COMPONENTS INTERNATIONAL
|
2022-03-03
|
CHINA
|
1845 PCE
|
4
|
170222SZSHCM202048305
|
1#&Lõi ( Lõi điện từ) Mới 100%
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
HANK & CATHERINE INDUSTRY COMPANY
|
2022-02-23
|
CHINA
|
666.57 KPCE
|
5
|
1#&Lõi ( Lõi điện từ) Mới 100%
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
HANK & CATHERINE INDUSTRY COMPANY
|
2022-01-27
|
CHINA
|
15119.38 KPCE
|
6
|
776103274827
|
7#&Miếng đồng xi thiếc
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
HANK & CATHERINE INDUSTRY OCMPANY
|
2022-01-03
|
CHINA
|
49 KPCE
|
7
|
231221SZSHCM112049113
|
1#&Lõi ( Lõi điện từ)
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
HANK & CATHERINE INDUSTRY COMPANY
|
2021-12-29
|
CHINA
|
946 KPCE
|
8
|
050521SZSHCM105058814
|
1#&Lõi ( Lõi điện từ)
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
HANK & CATHERINE INDUSTRY COMPANY
|
2021-12-05
|
CHINA
|
817.28 KPCE
|
9
|
201121TGSHCM20211164
|
1#&Lõi ( Lõi điện từ)
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
HANK & CATHERINE INDUSTRY COMPANY
|
2021-11-26
|
CHINA
|
1275.69 KPCE
|
10
|
1Z8E25610458227080
|
Lõi điện từ dùng trong sản xuất cuộn cảm (link kiện điện tử trong sản xuất tivi), P/N: 2873000202, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Điện - Điện Tử Lập Quang
|
ALLIED COMPONENTS INTERNATIONAL
|
2021-10-15
|
CHINA
|
3050 PCE
|