1
|
2.71119111900007E+20
|
NL008#&Hạt nhựa thermoplastic elastomer GB 702T
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH ANLAN ELECTRONICS (VIET NAM)
|
2019-11-27
|
CHINA
|
4 KDW
|
2
|
2.71119111900007E+20
|
NL007#&Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa V Bushing R
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH ANLAN ELECTRONICS (VIET NAM)
|
2019-11-27
|
CHINA
|
53735 PCE
|
3
|
2.71119111900007E+20
|
NL006#&Cáp tai nghe điện thoại S11 Black-Mic pipe-R L=190mm
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH ANLAN ELECTRONICS (VIET NAM)
|
2019-11-27
|
CHINA
|
53735 PCE
|
4
|
2.71119111900007E+20
|
NL008#&Hạt nhựa thermoplastic elastomer GB 702T
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH ANLAN ELECTRONICS (VIET NAM)
|
2019-11-27
|
CHINA
|
4 KDW
|
5
|
2.71119111900007E+20
|
NL007#&Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa V Bushing R
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH ANLAN ELECTRONICS (VIET NAM)
|
2019-11-27
|
CHINA
|
53735 PCE
|
6
|
2.71119111900007E+20
|
NL006#&Cáp tai nghe điện thoại S11 Black-Mic pipe-R
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH ANLAN ELECTRONICS (VIET NAM)
|
2019-11-27
|
CHINA
|
53735 PCE
|
7
|
1.11119111900007E+20
|
2.1.4700005427#&Nhựa dạng hạt màu trong suốt PP R301
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH RISUN VIET NAM
|
2019-11-11
|
CHINA
|
80.43 KDW
|
8
|
1.11119111900007E+20
|
2.4.4100102553#&Nhựa dạng hạt màu đen PP
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH RISUN VIET NAM
|
2019-11-11
|
CHINA
|
3.21 KDW
|
9
|
1.11119111900007E+20
|
1.3.1601800115#&Dây nguyên liệu tai nghe điện thoại L=220<>5mm TPE JS408
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH RISUN VIET NAM
|
2019-11-11
|
CHINA
|
210000 PCE
|
10
|
2.91019111900006E+20
|
USW06H532A00975#&Dây cáp lõi đồng, không gắn đầu kết nối, điện áp 5V, PVC OD:3.0mm L=975mm
|
Công ty TNHH điện tử YOUNG JIN
|
CONG TY TNHH KCD VIET NAM
|
2019-10-29
|
CHINA
|
6879 PCE
|