1
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-92#&Đệm tai nghe bằng cao su silicon loại nhỏ. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2750000 PCE
|
2
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-32#&Đệm loa tai nghe bằng da nhân tạo. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
350000 GRM
|
3
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-95#&Miếng đệm tai nghe bằng da nhân tạo. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
324000 PCE
|
4
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-81#&Dây thép hợp kim chứa nguyên tố Bo dùng để sản xuất dây dẫn tai nghe (hàng hóa thuộc chương 98, mã HS 98110090). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1080000 GRM
|
5
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-45#&Giắc nối bằng đồng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
173000 GRM
|
6
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-89#&Dây đồng (ĐK 0.02 đến 0.05 mm, dùng để sản xuất loa của tai nghe, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
13410 GRM
|
7
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-35#&Nắp tai nghe bằng sắt dùng để sản xuất tai nghe (ĐK 25mm). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
883000 GRM
|
8
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-18#&Giắc cắm dùng để sản xuất tai nghe
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3686000 PCE
|
9
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-90#&Dây hàn thiếc (ĐK 0.8 đến 1.2 mm, dùng để sản xuất tai nghe, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200000 GRM
|
10
|
040122SITSKHPG264855
|
WL-01#&PC vi mạch dùng để sản xuất tai nghe (1 chiếc = 0.054 gram +/- 10%). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH điện tử WOOLLEY Việt Nam
|
TRANSASIA WORLDWIDE LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1740000 PCE
|