1
|
92660222945
|
Tay van (tay cầm để đóng mở van) / Handle. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
92660222945
|
Van bướm đường kính 200A / Butterfly Valve(Bray, S30). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
92660222945
|
Van bướm đường kính 100A / Butterfly Valve(Bray, S30). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
92660222945
|
Van bướm đường kính 200A / Butterfly Valve(Bray, S30). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
92660222945
|
Van bướm đường kính 250A / Butterfly Valve(Bray, S30). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
92660222945
|
Van bướm đường kính 300A / Butterfly Valve(Bray, S30). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
250322SSSH22030095
|
Ống dẫn bằng thép / Lance Tube Assy, kt: phi102, L=11473mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
250322SSSH22030095
|
Ống dẫn bằng thép / Feed Tube Assy, kt: phi70, L=11140mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
250322SSSH22030095
|
Vòng chèn bằng chì / Feed Tube Packing, kt: 89.9x70.5x84mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
250322SSSH22030095
|
Vòng đệm bằng thép / Lance Tube Gasket, kt: 104x89x0.8mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Điện Nghi Sơn 2
|
DOOSAN HEAVY INDUSTRIES AND CONSTRUCTION CO., LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|