1
|
260920EGLV100050305375
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 5.80mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
1313 KGM
|
2
|
260920EGLV100050305375
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 4.80mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
5063.2 KGM
|
3
|
260920EGLV100050305375
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 4.50mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
2774 KGM
|
4
|
260920EGLV100050305375
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 3.80mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
1337 KGM
|
5
|
260920EGLV100050305375
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 3.50mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
3113 KGM
|
6
|
260920EGLV100050305375
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 2.50mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
2839 KGM
|
7
|
260920EGLV100050305375
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 2.00mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2020-10-21
|
CHINA
|
2836 KGM
|
8
|
020519GOSUBOM6244673
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 4.80mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
2595.5 KGM
|
9
|
020519GOSUBOM6244673
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 4.50m
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
3992.9 KGM
|
10
|
020519GOSUBOM6244673
|
NLC2#&Thép dây không gỉ dạng cuộn SS204CU 3.80mm
|
Công ty TNHH Young In Tech Vina
|
VIRAJ PROFILES LIMITED
|
2019-02-07
|
CHINA
|
3088.9 KGM
|