1
|
9182686030
|
Nhãn vải in - Polyester Printted label 52ODSPD56Y(NT005) 35mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YOSHIOKA VIệT NAM
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
797 PCE
|
2
|
9182686030
|
Nhãn vải in - Polyester Printted label 52ODSPD54Y(NT005) 35mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YOSHIOKA VIệT NAM
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
16396 PCE
|
3
|
9182686030
|
Nhãn vải in - Polyester Printted label 52ODSPD07Y(NT005) 35mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YOSHIOKA VIệT NAM
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
2092 PCE
|
4
|
9182686030
|
Nhãn vải in - Polyester Printted label 52NFH042Y(NT005) 35mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YOSHIOKA VIệT NAM
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
19285 PCE
|
5
|
2193628522
|
Nhãn giấy - PAPER LABEL GRTXST19 in thông tin sản phẩm ( mã hiệu ) trên quần áo. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YOSHIOKA VIệT NAM
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
2800 PCE
|
6
|
20546178274
|
Nhãn giấy - PAPER LABEL 78NFBTR1 in thông tin sản phẩm ( kích cỡ, mã hiệu ) trên quần áo. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Yoshioka Việt Nam
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
20546178274
|
NHÃN GIẤY - PAPER LABEL 78NFBTR1- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yoshioka Việt Nam
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2020-02-20
|
CHINA
|
60000 PCE
|
8
|
NNRSHA580901
|
NHÃN GIẤY - PAPER LABEL 78NFBTR1S- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yoshioka Việt Nam
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
102000 PCE
|
9
|
NNRSHA580901
|
NHÃN GIẤY - PAPER LABEL 78NFBTR1- Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Yoshioka Việt Nam
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
300000 PCE
|
10
|
9071069486
|
Nhãn giấy
|
Công Ty TNHH Yoshioka Việt Nam
|
SHANGHAI YOSHIOKA TRADING CO.,LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
20000 PCE
|